Có 1 kết quả:

背包 bối bao

1/1

bối bao

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái ba-lô

Từ điển trích dẫn

1. Bao đeo lưng, ba lô. § Còn gọi là “bối nang” 背囊. Tiếng Pháp: "sac à dos".

Bình luận 0